|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tinh thần
![](img/dict/D0A549BC.png) | esprit. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thể xác và tinh thần | | la chair et l'esprit | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tinh thần của hiến pháp | | l'esprit d'une constitution. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tinh thần tập thể | | esprit de corps | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tinh thần nhân đạo | | esprit humain | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | moral. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tinh thần bộ đội | | le moral des troupes. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sang-froid; maîtrise de soi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mất tinh thần | | perdre son sang-froid. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sens. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tinh thần trách nhiệm | | sens de la responsabilité. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | spirituel. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thú vui tinh thần | | plaisir spirituel | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đời sống tinh thần | | vie spirituelle. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | moral. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sức mạnh tinh thần | | force morale. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mental. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hoạt động tinh thần | | activité mentale. |
|
|
|
|